ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chins


chin /tʃin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cằm
to be up to the chin → nước lên tới cằm
chins were wagging
  (xem) wag
to hold up by the chin
  ủng hộ, giúp đỡ
keep your chin up!
  (thông tục) không được nản chí không được thất vọng!
to take it on the chin
  (từ lóng) thất bại
  chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
to wag one's chin
  nói huyên thiên, nói luôn mồm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…