EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chinstrap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chinstrap
chinstrap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây buộc mũ qua dưới cằm
← Xem thêm từ chins
Xem thêm từ chintz →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
chins
hi
hin
in
ins
inst
ra
rap
st
str
strap
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…