ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strap


strap /stræp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây (da, lụa, vải...); đai da
  dây liếc dao cạo
  (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
  cánh bản lề
  (the strap) trận đòn bằng dây da

ngoại động từ


  buộc bằng dây da; đánh đai
  liếc (dao cạo)
  (y học) băng (vết thương) bằng băng dính
  đánh bằng dây da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…