EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chintz
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chintz
chintz /tʃints/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa)
← Xem thêm từ chinstrap
Xem thêm từ chintzier →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
hi
hin
hint
in
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…