ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chintz

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chintz


chintz /tʃints/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…