ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chloral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chloral


chloral

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  aldehyde chứa Clo
  (đầy đủ chlord hydrate) dược HCL

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…