ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choirs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choirs


choir /'kwaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)
  chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ
  đội đồng ca
  bầy chim; bầy thiên thần

động từ


  hợp xướng, đồng ca

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…