EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choke-damp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choke-damp
choke-damp /'tʃoukdæmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ)
← Xem thêm từ choke-collar
Xem thêm từ choke-full →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
ch
choke
da
dam
damp
ho
mp
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…