ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choke-damp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choke-damp


choke-damp /'tʃoukdæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…