ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chokers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chokers


choker /'tʃoukə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
  (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
  (điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…