EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choler
choler /'kɔlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu
← Xem thêm từ cholelithiasis
Xem thêm từ cholera →
Từ vựng liên quan
c
ch
er
ho
hole
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…