EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choroid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choroid
choroid /'kourɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) màng trạch
← Xem thêm từ chorography
Xem thêm từ choroidial →
Từ vựng liên quan
c
ch
ho
id
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…