EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choroidial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choroidial
choroidial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc màng mạch
← Xem thêm từ choroid
Xem thêm từ choroids →
Từ vựng liên quan
c
ch
choroid
dial
ho
id
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…