EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chorology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chorology
chorology /kə'rɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)
← Xem thêm từ choroids
Xem thêm từ choronomic →
Từ vựng liên quan
c
ch
ho
horology
lo
log
logy
ology
or
orology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…