ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ christen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng christen


christen /'krisn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rửa tội; làm lễ rửa tội
  đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
the child was christened Mary → đứa bé được đặt tên thánh là Ma ri

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…