EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chrominian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chrominian
chrominian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) crom
← Xem thêm từ chroming
Xem thêm từ chromite →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
in
mi
min
mini
ni
om
rom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…