ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chubby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chubby


chubby /'tʃʌbi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
chubby hands → tay mũm mĩm
chubby cheeks → má phinh phính

Các câu ví dụ:

1. The trend has also spread to China where neitizens have been sharing the little mermaid’s photos on Weibo, China’s social network, and complimenting her chubby cheeks.


2. What an adorbale lillte mermaid! She has amazing chubby cheeks.


Xem tất cả câu ví dụ về chubby /'tʃʌbi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…