Câu ví dụ:
What an adorbale lillte mermaid! She has amazing chubby cheeks.
Nghĩa của câu:mermaid
Ý nghĩa
@mermaid /'mə:meid/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá
What an adorbale lillte mermaid! She has amazing chubby cheeks.
Nghĩa của câu:
@mermaid /'mə:meid/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá