EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chuckholes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chuckholes
chuckhole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước
← Xem thêm từ chuckhole
Xem thêm từ chucking →
Từ vựng liên quan
c
ch
chuck
chuckhole
ho
hole
holes
huck
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…