ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chummage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chummage


chummage

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng
* danh từhà ở chung; nhà tù
  bữa ăn các tù nhân cũ đãi các tù nhân mới vào phòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…