EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chunter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chunter
chunter
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
(thông tục) phàn nàn, kêu ca
← Xem thêm từ chunnel
Xem thêm từ church →
Từ vựng liên quan
c
ch
er
hun
hunt
hunter
nt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…