EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
church-goer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
church-goer
church-goer /'tʃə:tʃ,gouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thường đi lễ nhà thờ
← Xem thêm từ church
Xem thêm từ church-rate →
Từ vựng liên quan
c
ch
church
er
go
goer
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…