EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chylifaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chylifaction
chylifaction /,kaili'fækʃn/ (chylification) /,kailifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng
← Xem thêm từ chyle
Xem thêm từ chyliferous →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
c
ch
fa
fact
faction
if
ion
li
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…