EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cinerary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cinerary
cinerary /'sinərəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đựng tro tàn
cinerary urn
→ lư đựng tro hoả táng
← Xem thêm từ cinerariums
Xem thêm từ cinereous →
Từ vựng liên quan
c
ci
cine
er
era
in
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…