EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cinereous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cinereous
cinereous /si'niəriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(có) màu xám tro
← Xem thêm từ cinerary
Xem thêm từ cinerescent →
Từ vựng liên quan
c
ci
cine
er
ere
in
ou
re
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…