ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circularize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circularize


circularize /'sə:kjuləraiz/ (circularise) /'sə:kjuləraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gửi thông tri, gửi thông tư
  gửi giấy báo (cho khách hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…