ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumambiency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumambiency


circumambiency /,sə:kəm'æmbiənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…