EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumambiency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumambiency
circumambiency /,sə:kəm'æmbiənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh
← Xem thêm từ circumambience
Xem thêm từ circumambient →
Từ vựng liên quan
AM
am
bi
c
ci
circum
cum
en
ma
mb
rc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…