ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumbiendibus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumbiendibus


circumbiendibus /,sə:kəm'bendibəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (đùa cợt) phương pháp vòng quanh
  lời nói quanh co uẩn khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…