EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cirriform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cirriform
cirriform /'sirifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình tua cuốn
hình lông gai
← Xem thêm từ cirriferous
Xem thêm từ cirriped →
Từ vựng liên quan
c
ci
cirri
for
form
if
or
ri
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…