ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ civic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng civic


civic /'sivik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) công dân
civic rights → quyền công dân
civic duty → bổn phận công dân
civic guard
  cảnh sát (ở Ai len)

Các câu ví dụ:

1. Honda Vietnam is recalling the highest number of vehicles at 19,219 cars of four models - Jazz, civic, HR-V and Accord - to correct a fuel pump issue that could cause the vehicle to stall while running.


2. civic role The gallery's inaugural exhibition "Art Turns.


Xem tất cả câu ví dụ về civic /'sivik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…