ex. Game, Music, Video, Photography

Civic role The gallery's inaugural exhibition "Art Turns.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gallery. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Civic role The gallery's inaugural exhibition "Art Turns.

Nghĩa của câu:

gallery


Ý nghĩa

@gallery /'gæləri/
* danh từ
- phòng trưng bày tranh tượng
- nhà cầu, hành lang
- phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...)
- ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát)
=gallery hit+ (nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích
- chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện)
- cái giữ thông phong đèn (cho khách)
- (ngành mỏ); (quân sự) đường hầm
!to play to the gallery
- chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng
* ngoại động từ
- đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…