ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ civil rights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng civil rights


civil rights /'sivil'raits/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
  quyền bình đẳng cho người da đen
  quyền công dân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…