EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
civil servant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
civil servant
civil servant /'sivil'sə:vənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công chức
← Xem thêm từ civil rights
Xem thêm từ civil service →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
ci
civil
er
nt
rv
se
servant
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…