EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
civil war
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
civil war
civil war /'sivlwɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nội chiến
← Xem thêm từ civil-spoken
Xem thêm từ civiler →
Từ vựng liên quan
c
ci
civil
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…