EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
civil-spoken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
civil-spoken
civil-spoken /'sivl'spoukn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói)
← Xem thêm từ civil service
Xem thêm từ civil war →
Từ vựng liên quan
c
ci
civil
en
ken
ok
po
poke
sp
spoke
spoken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…