ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ civil-spoken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng civil-spoken


civil-spoken /'sivl'spoukn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…