civilian /'siviljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thường, thường dân
tính từ
(thuộc) thường dân (trái với quân đội)
civilian clothes → quần áo thường
civilian population → thường dân
Các câu ví dụ:
1. The Airports Corporation of Vietnam (ACV), the operator of domestic civilian airports, has told the ministry that runways at the Tan Son Nhat International Airport in Ho Chi Minh City and Noi Bai in Hanoi have become “seriously downgraded.
Nghĩa của câu:Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV), đơn vị khai thác các sân bay dân dụng trong nước, đã thông báo với Bộ rằng đường băng tại Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh và Nội Bài, Hà Nội đã “xuống cấp nghiêm trọng.
2. 2 million legal firearms in civilian ownership, or around one for every four members of the public -- twice the per capita number of guns in Australia.
Nghĩa của câu:2 triệu khẩu súng hợp pháp thuộc sở hữu dân sự, hoặc khoảng một cho mỗi bốn thành viên của công chúng - gấp đôi số lượng súng bình quân đầu người ở Úc.
3. In 2011, Obama awarded Bush the highest US civilian honor, the Medal of Freedom.
4. The UN Security Council on Saturday unanimously demanded a 30-day ceasefire in Syria, as new air strikes on the rebel enclave of Eastern Ghouta took the civilian death toll from seven days of bombing to more than 500.
5. Provincial authorities would like the airport to be built in Bao Yen district, about 100 kilometers away from Sa Pa, for both civilian and military purposes.
Xem tất cả câu ví dụ về civilian /'siviljən/