EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
civilianization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
civilianization
civilianization
Phát âm
Ý nghĩa
xem civilianize
← Xem thêm từ civilian
Xem thêm từ civilianize →
Từ vựng liên quan
an
at
c
ci
civil
civilian
ilia
ion
li
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…