clade
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (sinh vật học)
môt nhánh gai nối
đơn vị huyết thống đơn tố
nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung
* danh từ (sinh vật học)
môt nhánh gai nối
đơn vị huyết thống đơn tố
nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung