ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clade


clade

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ (sinh vật học)
  môt nhánh gai nối
  đơn vị huyết thống đơn tố
  nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…