EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cladistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cladistic
cladistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc nhánh
← Xem thêm từ clade
Xem thêm từ cladistics →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
c
clad
ic
is
la
lad
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…