EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claim-holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claim-holder
claim-holder /'kleim'houldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép)
← Xem thêm từ claim
Xem thêm từ claim-jumper →
Từ vựng liên quan
ai
aim
c
claim
er
ho
hold
holder
la
old
older
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…