ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clammy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clammy


clammy /'klæmi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lạnh và ẩm ướt
  sền sệt; ăn dính răng (bánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…