ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clamming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clamming


clam /klæm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con trai (Bắc Mỹ)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc
  (từ lóng) một đô la
as happy as a clam [at high tide]
  sướng rơn
to be as close as a clam
  (thông tục) câm như hến

nội động từ


  bắt trai sò
  dính chặt, bám chặt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến
to clamp up
  (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…