EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clamminess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clamminess
clamminess /'klæminis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái lạnh và ẩm ướt
trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh)
← Xem thêm từ clammily
Xem thêm từ clamming →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammine
c
clam
in
la
lam
mi
min
mine
mines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…