EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clammily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clammily
clammily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ẩm ướt, nhớp nháp
← Xem thêm từ clammiest
Xem thêm từ clamminess →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
clam
la
lam
mi
mil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…