EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clanging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clanging
clang /klæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)
ngoại động từ
làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh
to clang the bell
→ rung chuông
nội động từ
kêu vang rền; kêu lanh lảnh
← Xem thêm từ clanger
Xem thêm từ clangorous →
Từ vựng liên quan
an
c
clan
clang
gi
gin
in
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…