ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clave


clave /kli:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

clove, cleft, cleft, cloven
  chẻ, bổ
to cleave a block of wood in two → bổ đôi khúc gỗ
  rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)
to cleave the waves → rẽ sóng
to cleave [one's way through] the crowd → rẽ đám đông
  chia ra, tách ra

nội động từ


  chẻ, bổ, tách ra
this wood cleaves easily → củi này để chẻ
'expamle'>to show the cloven hoof
  (xem) hoof

nội động từ

clave, cleaved, cleaved
  ( → to) trung thành với
to cleave to the party → trung thành với đảng
to cleave to principles → trung thành với nguyên tắc
  cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…