EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claver
claver
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào
* danh từ
người nói chuyện tầm phào
← Xem thêm từ clave
Xem thêm từ claves →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
c
clave
er
la
lav
lave
laver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…