ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ claver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng claver


claver

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào
* danh từ
  người nói chuyện tầm phào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…