EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laver
laver /'leivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)
(tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do thái)
danh từ
táo tía (ăn được)
← Xem thêm từ lavenders
Xem thêm từ laverock →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
l
la
lav
lave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…