ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laver


laver /'leivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)
  (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do thái)

danh từ


  táo tía (ăn được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…