ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lavenders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lavenders


lavender /'lævində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
  màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
  (như) lavender water
to be brought up in lavender
  được nuông chiều
to lay [up] in lavender
  ướp hoa oải hương
  (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành

ngoại động từ


  xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…