ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laverock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laverock


laverock /lævərək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) lark)
  (thơ ca) chim chiền chiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…