EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laverock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laverock
laverock /lævərək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) lark)
(thơ ca) chim chiền chiện
← Xem thêm từ laver
Xem thêm từ lavers →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
l
la
lav
lave
laver
oc
ock
roc
rock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…