ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ claves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng claves


claves

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…