ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clavier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clavier


clavier

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (âm nhạc) bàn phím
  bàn chữ (máy chữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…